Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bới móc
[bới móc]
|
động từ
to pick out for hostile criticism, to pick to pieces; dig up, denounce (other people's scandals); pick holesin; denigrate, defame, say evil things about somebody. (cũng bới xấu )
to pick to pieces shortcomings in others' private life