Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bội thu
[bội thu]
|
to yield more than usual
The yield of sweet potato and rice was greater than usual
A main crop more abundant than usual
The surplus due to better productivity