Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỗ bã
[bỗ bã]
|
tính từ
coarse; speak freely, not mince one's words ( ăn nói bỗ bã )
to have a coarse manner of speaking
(nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse
an abundant but coarse meal