Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bồ
[bồ]
|
(tiếng Pháp gọi là Pote) pal; chum; mate; buddy
bamboo basket
A basket of seeds
To put paddy in baskets
A basket deprived of its rim; (nghĩa bóng) a very fat person