Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bọc
[bọc]
|
bundle
amniotic sac, womb
sibs of the same womb
already clever when out of the womb
to cover; to wrap; to pack; to bundle
to cover a book (to protect it)
to enclose; to encircle; to surround