Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bịa
[bịa]
|
to invent; to fabricate; to make up; to think up; to concoct; to cook up; to dream up
That pretext has been invented to justify the refusal
That is a pure fabrication
He doesn't know what else he can think/dream up to keep her amused