Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh tật
[bệnh tật]
|
illness; sickness; morbidity
A person free from disease
Poverty and disease
Illness is no respecter of persons; Diseases are no respecters of persons
To fight (against) disease; To combat disease