Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh đậu mùa
[bệnh đậu mùa]
|
smallpox (caused by a poxvirus and characterized by high fever and aches with subsequent widespread eruption of pimples that blister, produce pus, and form pockmarks); variola
To have smallpox
Smallpox victim
Smallpox/polio vaccine