Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắn tỉa
[bắn tỉa]
|
to fire from cover; to snipe
To be killed by a sniper's bullet
Sniper