Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất cẩn
[bất cẩn]
|
careless; reckless; negligent
To be scolded for carelessness in work
It only takes a second's carelessness to cause an accident