Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo thủ
[bảo thủ]
|
conservative; self-opinionated
The Conservative Party
The Conservatives polled 41% nationally
A conservative mind
A very conservative style of work
Die-hard; stick-in-the-mud
to persist
He persisted in his opinion