Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bả lả
[bả lả]
|
tính từ
too familiar, offensively familiar, improper; lasvicious
to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties