Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạc màu
[bạc màu]
|
(nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped
To improve exhausted soil
faded; discoloured; washed-out
Curtains faded by the sun