Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bưng bít
[bưng bít]
|
to leave something unsaid; to cover/smother/hush up; to suppress; to conceal
Reactionary papers usually suppress facts
All news was suppressed; There was a complete blackout of news
To conceal/obscure the truth
To suppress public opinion