Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bơi
[bơi]
|
to swim
To learn to swim
To swim across a lake/river
To swim upstream; to swim against the current
To swim with the tide; To swim downstream/downriver
' Cấm bơi '
'No swimming'; 'No bathing'
to row; to paddle
To row one's canoe and go fishing
to struggle
To struggle with one's job