Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
băng huyết
[băng huyết]
|
(to have a) metrorrhagia; hemorrhage; flux
she haemorrhaged after the birth