Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bút chì
[bút chì]
|
pencil
To sharpen the pencil
Pencil-sharpener
Pencil rubs out easily; Pencil is easily erased
Write this word in pencil in your notebook!; Pencil this word in your notebook!