Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bùng binh
[bùng binh]
|
traffic-circle; roundabout; rotary
Go straight on till you come to a roundabout!