Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bôi đen
[bôi đen]
|
to paint a gloomy picture of ...; to blacken
To paint things blacker than they are; To make the situation out to be darker/blacker than it is
The reactionaries deliberately paint a gloomy picture of socialism