Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[bô]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Pot de chambre) chamber-pot; bedpan; pisspot; jerry; potty
Just put him on his potty!
To potty-train a child
xem
(từ gốc tiếng Pháp là Beau) xem đẹp trai