Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bóc lột
[bóc lột]
|
to exploit; to sweat
Bloodsucker; exploiter
Capitalists exploit hired labour
to overcharge; to fleece
To be fleeced by traffickers