Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bòng
[bòng]
|
danh từ.
grapefruit, pomelo ( quả bòng )
shaddock ( cây, quả )
take in hand, take into one's own hands
take responsibility; be in charge of