Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bìa
[bìa]
|
danh từ.
cover, book cover
hard cover
board
a box made of board
slab, outside board
a slab
slab
a slab of soya curd
frame, framing; border, edge
a village's edge
a forest's edge