Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
báo thức
[báo thức]
|
động từ
To give the alarm (wake-up signal)
alarm-clock
danh từ
alarmclock (như đồng hồ báo thức )