Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn đạp
[bàn đạp]
|
stirrup
pedal; treadle
A sewing-machine's treadle
A pedal boat
(nghĩa bóng) springboard; jumping-off place
A jumping-off position
To take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
A first stepping-stone on the path to success