Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[xì]
|
to leak out
to deflate
To let the air out of a balloon; To deflate a balloon
(đùa cợt) to stump up; to shell out; to cough up; to fork out
To impose 50-dollar visa fees on foreigners traveling to Indonesia