Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuất
[xuất]
|
to pay; to spend
to export
To export goods to Europe and North America
to secrete
show; showing
I'm going to the 8 o'clock showing
The last showing will finish in twenty minutes
Special midnight showing