Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xếp
[xếp]
|
to fold
To fold something in two/in half
To fold one's clothes away neatly
to arrange; to sort
xem sếp