Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vận may
[vận may]
|
good luck; good fortune; windfall; godsend
The devil's own luck
The chance of a lifetime/in a million
To be in luck; to strike it lucky; to hit a winning streak; one's luck is in; to turn up trumps
Fortune smiled on her; Fortune favoured her; Fortune has been kind to her