Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tràn đầy
[tràn đầy]
|
brimful; bursting
To brim over with hopes; to overflow with hopes; to be brimfull of hopes