Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tin đồn
[tin đồn]
|
report; rumour; hearsay
There are rumours of an imminent referendum in this country; Rumour has it that a referendum is imminent in this country
It's only a rumour!; It's only hearsay!