Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thu thập
[thu thập]
|
to assemble; to collect; to gather
To gather intelligence
To gather/collect evidence of a murder
To collect/assemble documents to write the biography of a national hero