Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tham
[tham]
|
to lust after/for something; to crave for something; to covet
greedy; rapacious; voracious; covetous
Tham , sân , si
Lust, hatred, delusion
By observing the Five Precepts, lust, hatred, and delusion may be overcome