Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thắt chặt
[thắt chặt]
|
to tighten
To tighten security round an airport
To strengthen ties with somebody