Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thúc đẩy
[thúc đẩy]
|
to impulse; to foster; to promote; to speed up
To impulse the development (of ...)
Our work is actuated by love of socialism