Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tầng lớp
[tầng lớp]
|
class; stratum; background; walk of life
We meet people from all walks of life/from every walk of life
These ideas have spread through all levels of society