Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
túi
[túi]
|
pocket
Inner/inside pocket
To have one's pocket full of money
To pull something out of one's pocket
To stand with one's hands in one's pockets
bag
Mail/tool bag
He had bags under the eyes