Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tân
[tân]
|
new
The Old/New World
New China News Agency; NCNA
neo-
Neoclassical
(lịch sử Trung Hoa) Xin; Hsin (dynasty formed by imperial regent Wang Mang)