Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sơn
[sơn]
|
wax-tree
paint
The paint is beginning to flake off
Paint shop
to paint
To paint with a brush
What colour are you going to paint the door?
I want to paint the door blue
to varnish; to polish
To varnish one's nails; To polish one's nails