Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sửa soạn
[sửa soạn]
|
to make preparations; to prepare
To make one's preparations for departure; To prepare for departure