Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sản lượng
[sản lượng]
|
yield; output; production
To increase production/output
To achieve a high output
A record output
Production had never reached such a high level; Production had never been so high