Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sáng sớm
[sáng sớm]
|
in the early morning; early in the morning
To wake up early in the morning
She died early Wednesday morning.