Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rẽ ngôi
[rẽ ngôi]
|
to part one's hair
Where do you part your hair?
I wear my hair without a parting; I don't have a parting
To part one's hair in the middle/center ; To have a centre parting