Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rón rén
[rón rén]
|
to walk stealthily/ on tiptoe; to tiptoe
To tiptoe in/out
To tiptoe upstairs/downstairs