Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quan trọng
[quan trọng]
|
important
Matter of great importance
Matter of primary/vital importance
To occupy an important position in the national assembly
Isn't your health important to you?
To get one's priorities right
She puts family before friends