Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
pháo
[pháo]
|
banger; firecracker
gun; cannon
Pháo 105 li
105 mm gun
Antitank gun
artillery
An artillery regiment
US troops continued to exchange gunfire and artillery fire with Iraqi troops in and around Baghdad's Saddam International Airport.
(đánh cờ) castle