Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phi công
[phi công]
|
airman; aviator; pilot
Trainee/student pilot
Combat pilot; fighter pilot
To ground a pilot
Grounded aircraft/pilot
Flight lieutenant; Flying officer
Ejector seat
Flying suit