Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phòng ngừa
[phòng ngừa]
|
to prevent; to stave off; to protect somebody/something against/from something
Stricter measures are needed to prevent deforestation
To stave off burglary
The best way to protect oneself from tuberculosis
preventive; precautionary; anti-
Preventive/precautionary measures
Antitheft device
Antiterrorist measures