Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nợ
[nợ]
|
to owe
How much does he owe you?
To owe somebody a huge sum of money
He still owes me 500 francs
To be 2,000 francs in arrears with one's taxes
To be 3 months in arrears with one's rent