Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nộp
[nộp]
|
to hand in; to send in; to submit; to present
To hand in a request; To file a petition
To submit a report
to pay
To pay a fine
The unemployed don't have to pay
to give up
To give up a thief to the police